diff --git a/addons/l10n_vn/__init__.py b/addons/l10n_vn/__init__.py new file mode 100755 index 00000000000..dcac853bc01 --- /dev/null +++ b/addons/l10n_vn/__init__.py @@ -0,0 +1,23 @@ +# -*- coding: utf-8 -*- +############################################################################## +# +# OpenERP, Open Source Management Solution +# Copyright (c) 2010 General Solutions (http://gscom.vn) All Rights Reserved. +# +# This program is free software: you can redistribute it and/or modify +# it under the terms of the GNU General Public License as published by +# the Free Software Foundation, either version 3 of the License, or +# (at your option) any later version. +# +# This program is distributed in the hope that it will be useful, +# but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of +# MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the +# GNU General Public License for more details. +# +# You should have received a copy of the GNU General Public License +# along with this program. If not, see . +# +############################################################################## + + +# vim:expandtab:smartindent:tabstop=4:softtabstop=4:shiftwidth=4: diff --git a/addons/l10n_vn/__openerp__.py b/addons/l10n_vn/__openerp__.py new file mode 100755 index 00000000000..b5ded5c54e0 --- /dev/null +++ b/addons/l10n_vn/__openerp__.py @@ -0,0 +1,34 @@ +# -*- coding: utf-8 -*- +############################################################################## +# +# OpenERP, Open Source Management Solution +# Copyright (c) 2010 General Solutions (http://gscom.vn) All Rights Reserved. +# +# This program is free software: you can redistribute it and/or modify +# it under the terms of the GNU General Public License as published by +# the Free Software Foundation, either version 3 of the License, or +# (at your option) any later version. +# +# This program is distributed in the hope that it will be useful, +# but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of +# MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the +# GNU General Public License for more details. +# +# You should have received a copy of the GNU General Public License +# along with this program. If not, see . +# +############################################################################## + +{ + "name" : "Vietnam Chart of Accounts", + "version" : "1.0", + "author" : "General Solutions", + 'website': 'http://gscom.vn', + "category" : "Localization/Account Charts", + "description": "This is the module to manage the accounting chart for Vietnam.", + "depends" : ["account","base_vat","base_iban"], + "data" : ["account_tax_code.xml","account_chart.xml","account_tax.xml","l10n_vn_wizard.xml"], + "demo" : [], + 'auto_install': False, + "installable": True, +} diff --git a/addons/l10n_vn/account_chart.xml b/addons/l10n_vn/account_chart.xml new file mode 100755 index 00000000000..893850b5957 --- /dev/null +++ b/addons/l10n_vn/account_chart.xml @@ -0,0 +1,2016 @@ + + + + + + + + + 1. TÀI SẢN NGẮN HẠN + current_asset + balance + asset + + + + 1. TÀI SẢN NGẮN HẠN - REC + current_asset + unreconciled + asset + + + + 2. TÀI SẢN DÀI HẠN + long_term_asset + balance + asset + + + + 3. NỢ PHẢI TRẢ + liability + unreconciled + liability + + + + 4. VỐN CHỦ SỞ HỮU + equity + balance + asset + + + + 5. DOANH THU + income + none + income + + + + 6. CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH + expense + none + expense + + + + 7. THU NHẬP KHÁC + other_income + none + income + + + + 8. CHI PHÍ KHÁC + other_expense + none + expense + + + + 9. XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH + evaluation + none + + + + X. TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG + other + none + + + + CHỈ XEM + view + none + + + + + + 0 + Hệ thống tài khoản kế toán Việt Nam + view + + + + + + 1 + TÀI SẢN NGẮN HẠN + view + + + + + + 111 + + view + + + Tiền mặt + + + 1111 + + liquidity + + + Tiền Việt Nam + + + 1112 + + other + + + Ngoại tệ + + + 1113 + + other + + + Vàng bạc, kim khí quý, đá quý + + + + 112 + + view + + + Tiền gửi ngân hàng + + + 1121 + + liquidity + + + Tiền Việt Nam + + + 1122 + + other + + + Ngoại tệ + + + 1123 + + other + + + Vàng bạc, kim khí quý, đá quý + + + + 113 + + view + + + Tiền đang chuyển + + + 1131 + + other + + + Tiền Việt Nam + + + 1132 + + other + + + Ngoại tệ + + + + 121 + + view + + + Đầu tư tài chính ngắn hạn + + + 1211 + + other + + + Cổ phiếu + + + 1212 + + other + + + Trái phiếu, Tín phiếu, Kỳ phiếu + + + + 128 + + view + + + Đầu tư ngắn hạn khác + + + 1281 + + other + + + Tiền gửi có kỳ hạn + + + 1282 + + other + + + Đầu tư ngắn hạn khác + + + + 129 + + other + + + Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn + + + + 131 + + receivable + + + Phải thu của khách hàng + + + + 133 + + view + + + Thuế GTGT được khấu trừ + + + 1331 + + other + + + Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ + + + 1332 + + other + + + Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ + + + + 136 + + view + + + Phải thu nội bộ + + + 1361 + + other + + + Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc + + + 1368 + + other + + + Phải thu nội bộ khác + + + + 138 + + view + + + Phải thu khác + + + 1381 + + other + + + Tài sản thiếu chờ xử lý + + + 1385 + + other + + + Phải thu về cổ phần hóa + + + 1388 + + other + + + Phải thu khác + + + + 139 + + other + + + Dự phòng phải thu khó đòi + + + + 141 + + other + + + Tạm ứng + + + + 142 + + other + + + Chi phí trả trước ngắn hạn + + + + 144 + + other + + + Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn + + + + 151 + + other + + + Hàng hóa mua đang đi trên đường + + + + 152 + + other + + + Nguyên liệu, vật liệu + + + + 153 + + other + + + Công cụ, dụng cụ + + + + 154 + + other + + + Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang + + + + 155 + + other + + + Thành phẩm + + + + 156 + + view + + + Hàng hóa + + + 1561 + + other + + + Giá mua hàng hóa + + + 1562 + + other + + + Chi phí thu mua hàng hóa + + + 1567 + + other + + + Hàng hóa bất động sản + + + + 157 + + other + + + Hàng gửi đi bán + + + + 158 + + other + + + Hàng hóa kho bảo thuế + + + + 159 + + other + + + Dự phòng giảm giá hàng tồn kho + + + + 161 + + view + + + Chi sự nghiệp + + + 1611 + + other + + + Chi sự nghiệp năm trước + + + 1612 + + other + + + Chi sự nghiệp năm nay + + + + + 2 + TÀI SẢN DÀI HẠN + view + + + + + + 211 + + view + + + Tài sản cố định hữu hình + + + 2111 + + other + + + Nhà cửa, vật kiến trúc + + + 2112 + + other + + + Máy móc, thiết bị + + + 2113 + + other + + + Phương tiện vận tải truyền dẫn + + + 2114 + + other + + + Thiết bị, dụng cụ quản lý + + + 2115 + + other + + + Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm + + + 2118 + + other + + + Tài sản cố định khác + + + + 212 + + other + + + Tài sản cố định thuê tài chính + + + + 213 + + view + + + Tài sản cố định vô hình + + + 2131 + + other + + + Quyền sử dụng đất + + + 2132 + + other + + + Quyền phát hành + + + 2133 + + other + + + Bản quyền, bằng sáng chế + + + 2134 + + other + + + Nhãn hiệu hàng hóa + + + 2135 + + other + + + Phần mềm máy tính + + + 2136 + + other + + + Giấy phép và giấy phép nhượng quyền + + + 2138 + + other + + + Tài sản cố định vô hình khác + + + + 214 + + view + + + Hao mòn TSCĐ + + + 2141 + + other + + + Hao mòn TSCĐ cố định hữu hình + + + 2142 + + other + + + Hao mòn TSCĐ thuê tài chính + + + 2143 + + other + + + Hao mòn TSCĐ vô hình + + + 2147 + + other + + + Hao mòn bất động sản đầu tư + + + + 217 + + other + + + Bất động sản đầu tư + + + + 221 + + other + + + Đầu tư vào công ty con + + + + 222 + + other + + + Vốn góp liên doanh + + + + 223 + + other + + + Đầu tư vào công ty liên kết + + + + 228 + + view + + + Đầu tư dài hạn khác + + + 2281 + + other + + + Cổ phiếu + + + 2282 + + other + + + Trái phiếu + + + 2288 + + other + + + Đầu tư dài hạn khác + + + + 229 + + other + + + Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn + + + + 241 + + view + + + Xây dựng cơ bản dở dang + + + 2411 + + other + + + Mua sắm TSCĐ + + + 2412 + + other + + + Xây dựng cơ bản + + + 2413 + + other + + + Sửa chữa lớn TSCĐ + + + + 242 + + other + + + Chi phí trả trước dài hạn + + + + 243 + + other + + + Tài sản thuế thu nhập hoãn lại + + + + 244 + + other + + + Ký quỹ, ký cược dài hạn + + + + + 3 + NỢ PHẢI TRẢ + view + + + + + + 311 + + other + + + Vay ngắn hạn + + + + 315 + + other + + + Nợ dài hạn đến hạn trả + + + + 331 + + payable + + + Phải trả người bán + + + + 333 + + view + + + Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước + + + 3331 + + view + + + Thuế GTGT phải nộp + + + 33311 + + other + + + Thuế GTGT đầu ra + + + 33312 + + other + + + Thuế GTGT hàng nhập khẩu + + + 3332 + + other + + + Thuế tiêu thụ đặc biệt + + + 3333 + + other + + + Thuế xuất, nhập khẩu + + + 3334 + + other + + + Thuế thu nhập doanh nghiệp + + + 3335 + + other + + + Thuế thu nhập cá nhân + + + 3336 + + other + + + Thuế tài nguyên + + + 3337 + + other + + + Thuế nhà đất, tiền thuê đất + + + 3338 + + other + + + Các loại thuế khác + + + 3339 + + other + + + Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác + + + + 334 + + view + + + Phải trả người lao động + + + 3341 + + other + + + Phải trả công nhân viên + + + 3342 + + other + + + Phải trả người lao động khác + + + + 335 + + other + + + Chi phí phải trả + + + + 336 + + other + + + Phải trả nội bộ + + + + 337 + + other + + + Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng + + + + 338 + + view + + + Phải trả, phải nộp khác + + + 3381 + + other + + + Tài sản thừa chờ giải quyết + + + 3382 + + other + + + Kinh phí công đoàn + + + 3383 + + other + + + Bảo hiểm xã hội + + + 3384 + + other + + + Bảo hiểm y tế + + + 3385 + + other + + + Phải trả về cổ phần hóa + + + 3386 + + other + + + Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn + + + 3387 + + other + + + Doanh thu chưa thực hiện + + + 3388 + + other + + + Phải trả, phải nộp khác + + + + 341 + + other + + + Vay dài hạn + + + + 342 + + other + + + Nợ dài hạn + + + + 343 + + view + + + Trái phiếu phát hành + + + 3431 + + other + + + Mệnh giá trái phiếu + + + 3432 + + other + + + Chiết khấu trái phiếu + + + 3434 + + other + + + Phụ trội trái phiếu + + + + 344 + + other + + + Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn + + + + 347 + + other + + + Thuế thu nhập hoãn lại phải trả + + + + 351 + + other + + + Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm + + + + 352 + + other + + + Dự phòng phải trả + + + + + 4 + VỐN CHỦ SỞ HỮU + view + + + + + + 411 + + view + + + Nguồn vốn kinh doanh + + + 4111 + + other + + + Vốn đầu tư chủ sỡ hữu + + + 4112 + + other + + + Thặng dư vốn cổ phần + + + 4118 + + other + + + Vốn khác + + + + 412 + + other + + + Chênh lệch đánh giá lại tài sản + + + + 413 + + view + + + Chênh lệnh tỉ giá hối đoái + + + 4131 + + other + + + Chênh lệnh tỉ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính + + + 4132 + + other + + + Chênh lệnh tỉ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB + + + + 414 + + other + + + Quỹ đầu tư phát triển + + + + 415 + + other + + + Quỹ dự phòng tài chính + + + + 418 + + other + + + Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu + + + + 419 + + other + + + Cổ phiếu quỹ + + + + 421 + + view + + + Lợi nhuận chưa phân phối + + + 4211 + + other + + + Lợi nhuận chưa phân phối năm trước + + + 4212 + + other + + + Lợi nhuận chưa phân phối năm nay + + + + 431 + + view + + + Quỹ khen thưởng phúc lợi + + + 4311 + + other + + + Quỹ khen thưởng + + + 4312 + + other + + + Quỹ phúc lợi + + + 4313 + + other + + + Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ + + + + 441 + + other + + + Ngồn vố đầu tư xây dựng cơ bản + + + + 461 + + view + + + Nguồn kinh phí sự nghiệp + + + 4611 + + other + + + Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước + + + 4612 + + other + + + Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay + + + + 466 + + other + + + Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ + + + + + 5 + DOANH THU + view + + + + + + 511 + + view + + + Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ + + + 5111 + + other + + + Doanh thu bán hàng hóa + + + 5112 + + other + + + Doanh thu bán các thành phẩm + + + 5113 + + other + + + Doanh thu cung cấp dịch vụ + + + 5114 + + other + + + Doanh thu trợ cấp, trợ giá + + + 5117 + + other + + + Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư + + + + 512 + + view + + + Doanh thu bán hàng nội bộ + + + 5121 + + other + + + Doanh thu bán hàng hóa + + + 5122 + + other + + + Doanh thu bán các thành phẩm + + + 5123 + + other + + + Doanh thu cung cấp dịch vụ + + + + 515 + + other + + + Doanh thu hoạt động tài chính khác + + + + 521 + + other + + + Chiết khấu thương mại + + + + 531 + + other + + + Hàng bán bị trả lại + + + + 532 + + other + + + Giảm giá hàng bán + + + + + 6 + CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH + view + + + + + + 611 + + view + + + Mua hàng + + + 6111 + + other + + + Mua nguyên liệu, vật liệu + + + 6112 + + other + + + Mua hàng hóa + + + + 621 + + other + + + Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp + + + + 622 + + other + + + Chi phí nhân công trực tiếp + + + + 623 + + view + + + Chi phí sử dụng máy thi công + + + 6231 + + other + + + Chi phí nhân công + + + 6232 + + other + + + Chi phí vật liệu + + + 6233 + + other + + + Chi phí dụng cụ sản xuất + + + 6234 + + other + + + Chi phí khấu hao máy thi công + + + 6237 + + other + + + Chi phí dịch vụ mua ngoài + + + 6238 + + other + + + Chi phí bằng tiền khác + + + + 627 + + view + + + Chi phí sản xuất chung + + + 6271 + + other + + + Chi phí nhân viên phân xưởng + + + 6272 + + other + + + Chi phí vật liệu + + + 6273 + + other + + + Chi phí dụng cụ sản xuất + + + 6274 + + other + + + Chi phí khấu hao TSCĐ + + + 6277 + + other + + + Chi phí dịch vụ mua ngoài + + + 6278 + + other + + + Chi phí bằng tiền khác + + + + 631 + + other + + + Giá thành sản xuất + + + + 632 + + other + + + Giá vốn hàng bán + + + + 635 + + other + + + Chi phí tài chính + + + + 641 + + view + + + Chi phí bán hàng + + + 6411 + + other + + + Chi phí nhân viên + + + 6412 + + other + + + Chi phí vật liệu, bao bì + + + 6413 + + other + + + Chi phí dụng cụ, đồ dùng + + + 6414 + + other + + + Chi phí khấu hao TSCĐ + + + 6415 + + other + + + Chi phí bảo hành + + + 6417 + + other + + + Chi phí dịch vụ mua ngoài + + + 6418 + + other + + + Chi phí bằng tiền khác + + + + 642 + + view + + + Chi phí quản lý doanh nghiệp + + + 6421 + + other + + + Chi phí nhân viên quản lý + + + 6422 + + other + + + Chi phí vật liệu quản lý + + + 6423 + + other + + + Chi phí đồ dùng văn phòng + + + 6424 + + other + + + Chi phí khấu hao tài sản cố định + + + 6425 + + other + + + Thuế, phí và lệ phí + + + 6426 + + other + + + Chi phí dự phòng + + + 6427 + + other + + + Chi phí dịch vụ mua ngoài + + + 6428 + + other + + + Chi phí bằng tiền khác + + + + + 7 + THU NHẬP KHÁC + view + + + + + + 711 + + other + + + Thu nhập khác + + + + + 8 + CHI PHÍ KHÁC + view + + + + + + 811 + + other + + + Chi phí khác + + + + 821 + + view + + + Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp + + + 8211 + + other + + + Chi phí thuế TNDN hiện hành + + + 8212 + + other + + + Chi phí thuế TNDN hoãn lại + + + + + 9 + XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH + view + + + + + + 911 + + other + + + Xác định kết quả kinh doanh + + + + + X10 + TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG + view + + + + + + 001 + + other + + + Tài sản thuê ngoài + + + + 002 + + other + + + Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công + + + + 003 + + other + + + Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược + + + + 004 + + other + + + Nợ khó đòi đã xử lý + + + + 007 + + other + + + Ngoại tệ các loại + + + + 008 + + other + + + Dự toán chi sự nghiệp, dự án + + + + OBA + + other + + + Opening Balance Account + + + + + VN - Chart of Accounts + 0 + + + + + + + + + + + + diff --git a/addons/l10n_vn/account_tax.xml b/addons/l10n_vn/account_tax.xml new file mode 100755 index 00000000000..ce2b7ddd1dd --- /dev/null +++ b/addons/l10n_vn/account_tax.xml @@ -0,0 +1,90 @@ + + + + + + + + + + Thuế GTGT được khấu trừ 10% + + percent + + + purchase + + + + + + + + Thuế GTGT được khấu trừ 5% + + percent + + + purchase + + + + + + + + Thuế GTGT được khấu trừ 0% + + percent + + + purchase + + + + + + + + + + Thuế GTGT phải nộp 10% + + percent + + + sale + + + + + + + + Thuế GTGT phải nộp 5% + + percent + + + sale + + + + + + + + Thuế GTGT phải nộp 0% + + percent + + + sale + + + + + + + + diff --git a/addons/l10n_vn/account_tax_code.xml b/addons/l10n_vn/account_tax_code.xml new file mode 100755 index 00000000000..f4139c8c745 --- /dev/null +++ b/addons/l10n_vn/account_tax_code.xml @@ -0,0 +1,122 @@ + + + + + + + + Tờ khai thuế GTGT + MAIN + + + + HHDV mua vào + + IN + + + + HHDV bán ra + + OUT + + + + + Giá trị HHDV mua vào + + IN_BASE + + + + Giá trị HHDV mua vào chịu thuế 0% + + IN_BASE_00 + + + + Giá trị HHDV mua vào chịu thuế 5% + + IN_BASE_05 + + + + Giá trị HHDV mua vào chịu thuế 10% + + IN_BASE_10 + + + + Giá trị HHDV bán ra + + OUT_BASE + + + + Giá trị HHDV bán ra chịu thuế 0% + + OUT_BASE_00 + + + + Giá trị HHDV bán ra chịu thuế 5% + + OUT_BASE_05 + + + + Giá trị HHDV bán ra chịu thuế 10% + + OUT_BASE_10 + + + + + Thuế GTGT HHDV mua vào + + IN_BALANCE + + + + Thuế GTGT HHDV mua vào chịu thuế 0% + + IN_BALANCE_00 + + + + Thuế GTGT HHDV mua vào chịu thuế 5% + + IN_BALANCE_05 + + + + Thuế GTGT HHDV mua vào chịu thuế 10% + + IN_BALANCE_10 + + + + Thuế GTGT HHDV bán ra + + OUT_BALANCE + + + + Thuế GTGT HHDV bán ra chịu thuế 0% + + OUT_BALANCE_00 + + + + Thuế GTGT HHDV bán ra chịu thuế 5% + + OUT_BALANCE_05 + + + + Thuế GTGT HHDV bán ra chịu thuế 10% + + OUT_BALANCE_10 + + + diff --git a/addons/l10n_vn/l10n_vn_wizard.xml b/addons/l10n_vn/l10n_vn_wizard.xml new file mode 100755 index 00000000000..368a3cbd8b3 --- /dev/null +++ b/addons/l10n_vn/l10n_vn_wizard.xml @@ -0,0 +1,10 @@ + + + + + + open + + + + \ No newline at end of file