diff --git a/addons/l10n_vn/__init__.py b/addons/l10n_vn/__init__.py
new file mode 100755
index 00000000000..dcac853bc01
--- /dev/null
+++ b/addons/l10n_vn/__init__.py
@@ -0,0 +1,23 @@
+# -*- coding: utf-8 -*-
+##############################################################################
+#
+# OpenERP, Open Source Management Solution
+# Copyright (c) 2010 General Solutions (http://gscom.vn) All Rights Reserved.
+#
+# This program is free software: you can redistribute it and/or modify
+# it under the terms of the GNU General Public License as published by
+# the Free Software Foundation, either version 3 of the License, or
+# (at your option) any later version.
+#
+# This program is distributed in the hope that it will be useful,
+# but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of
+# MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the
+# GNU General Public License for more details.
+#
+# You should have received a copy of the GNU General Public License
+# along with this program. If not, see .
+#
+##############################################################################
+
+
+# vim:expandtab:smartindent:tabstop=4:softtabstop=4:shiftwidth=4:
diff --git a/addons/l10n_vn/__openerp__.py b/addons/l10n_vn/__openerp__.py
new file mode 100755
index 00000000000..b5ded5c54e0
--- /dev/null
+++ b/addons/l10n_vn/__openerp__.py
@@ -0,0 +1,34 @@
+# -*- coding: utf-8 -*-
+##############################################################################
+#
+# OpenERP, Open Source Management Solution
+# Copyright (c) 2010 General Solutions (http://gscom.vn) All Rights Reserved.
+#
+# This program is free software: you can redistribute it and/or modify
+# it under the terms of the GNU General Public License as published by
+# the Free Software Foundation, either version 3 of the License, or
+# (at your option) any later version.
+#
+# This program is distributed in the hope that it will be useful,
+# but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of
+# MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the
+# GNU General Public License for more details.
+#
+# You should have received a copy of the GNU General Public License
+# along with this program. If not, see .
+#
+##############################################################################
+
+{
+ "name" : "Vietnam Chart of Accounts",
+ "version" : "1.0",
+ "author" : "General Solutions",
+ 'website': 'http://gscom.vn',
+ "category" : "Localization/Account Charts",
+ "description": "This is the module to manage the accounting chart for Vietnam.",
+ "depends" : ["account","base_vat","base_iban"],
+ "data" : ["account_tax_code.xml","account_chart.xml","account_tax.xml","l10n_vn_wizard.xml"],
+ "demo" : [],
+ 'auto_install': False,
+ "installable": True,
+}
diff --git a/addons/l10n_vn/account_chart.xml b/addons/l10n_vn/account_chart.xml
new file mode 100755
index 00000000000..893850b5957
--- /dev/null
+++ b/addons/l10n_vn/account_chart.xml
@@ -0,0 +1,2016 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+ 1. TÀI SẢN NGẮN HẠN
+ current_asset
+ balance
+ asset
+
+
+
+ 1. TÀI SẢN NGẮN HẠN - REC
+ current_asset
+ unreconciled
+ asset
+
+
+
+ 2. TÀI SẢN DÀI HẠN
+ long_term_asset
+ balance
+ asset
+
+
+
+ 3. NỢ PHẢI TRẢ
+ liability
+ unreconciled
+ liability
+
+
+
+ 4. VỐN CHỦ SỞ HỮU
+ equity
+ balance
+ asset
+
+
+
+ 5. DOANH THU
+ income
+ none
+ income
+
+
+
+ 6. CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
+ expense
+ none
+ expense
+
+
+
+ 7. THU NHẬP KHÁC
+ other_income
+ none
+ income
+
+
+
+ 8. CHI PHÍ KHÁC
+ other_expense
+ none
+ expense
+
+
+
+ 9. XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
+ evaluation
+ none
+
+
+
+ X. TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG
+ other
+ none
+
+
+
+ CHỈ XEM
+ view
+ none
+
+
+
+
+
+ 0
+ Hệ thống tài khoản kế toán Việt Nam
+ view
+
+
+
+
+
+ 1
+ TÀI SẢN NGẮN HẠN
+ view
+
+
+
+
+
+ 111
+
+ view
+
+
+ Tiền mặt
+
+
+ 1111
+
+ liquidity
+
+
+ Tiền Việt Nam
+
+
+ 1112
+
+ other
+
+
+ Ngoại tệ
+
+
+ 1113
+
+ other
+
+
+ Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
+
+
+
+ 112
+
+ view
+
+
+ Tiền gửi ngân hàng
+
+
+ 1121
+
+ liquidity
+
+
+ Tiền Việt Nam
+
+
+ 1122
+
+ other
+
+
+ Ngoại tệ
+
+
+ 1123
+
+ other
+
+
+ Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
+
+
+
+ 113
+
+ view
+
+
+ Tiền đang chuyển
+
+
+ 1131
+
+ other
+
+
+ Tiền Việt Nam
+
+
+ 1132
+
+ other
+
+
+ Ngoại tệ
+
+
+
+ 121
+
+ view
+
+
+ Đầu tư tài chính ngắn hạn
+
+
+ 1211
+
+ other
+
+
+ Cổ phiếu
+
+
+ 1212
+
+ other
+
+
+ Trái phiếu, Tín phiếu, Kỳ phiếu
+
+
+
+ 128
+
+ view
+
+
+ Đầu tư ngắn hạn khác
+
+
+ 1281
+
+ other
+
+
+ Tiền gửi có kỳ hạn
+
+
+ 1282
+
+ other
+
+
+ Đầu tư ngắn hạn khác
+
+
+
+ 129
+
+ other
+
+
+ Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
+
+
+
+ 131
+
+ receivable
+
+
+ Phải thu của khách hàng
+
+
+
+ 133
+
+ view
+
+
+ Thuế GTGT được khấu trừ
+
+
+ 1331
+
+ other
+
+
+ Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
+
+
+ 1332
+
+ other
+
+
+ Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
+
+
+
+ 136
+
+ view
+
+
+ Phải thu nội bộ
+
+
+ 1361
+
+ other
+
+
+ Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
+
+
+ 1368
+
+ other
+
+
+ Phải thu nội bộ khác
+
+
+
+ 138
+
+ view
+
+
+ Phải thu khác
+
+
+ 1381
+
+ other
+
+
+ Tài sản thiếu chờ xử lý
+
+
+ 1385
+
+ other
+
+
+ Phải thu về cổ phần hóa
+
+
+ 1388
+
+ other
+
+
+ Phải thu khác
+
+
+
+ 139
+
+ other
+
+
+ Dự phòng phải thu khó đòi
+
+
+
+ 141
+
+ other
+
+
+ Tạm ứng
+
+
+
+ 142
+
+ other
+
+
+ Chi phí trả trước ngắn hạn
+
+
+
+ 144
+
+ other
+
+
+ Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
+
+
+
+ 151
+
+ other
+
+
+ Hàng hóa mua đang đi trên đường
+
+
+
+ 152
+
+ other
+
+
+ Nguyên liệu, vật liệu
+
+
+
+ 153
+
+ other
+
+
+ Công cụ, dụng cụ
+
+
+
+ 154
+
+ other
+
+
+ Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
+
+
+
+ 155
+
+ other
+
+
+ Thành phẩm
+
+
+
+ 156
+
+ view
+
+
+ Hàng hóa
+
+
+ 1561
+
+ other
+
+
+ Giá mua hàng hóa
+
+
+ 1562
+
+ other
+
+
+ Chi phí thu mua hàng hóa
+
+
+ 1567
+
+ other
+
+
+ Hàng hóa bất động sản
+
+
+
+ 157
+
+ other
+
+
+ Hàng gửi đi bán
+
+
+
+ 158
+
+ other
+
+
+ Hàng hóa kho bảo thuế
+
+
+
+ 159
+
+ other
+
+
+ Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
+
+
+
+ 161
+
+ view
+
+
+ Chi sự nghiệp
+
+
+ 1611
+
+ other
+
+
+ Chi sự nghiệp năm trước
+
+
+ 1612
+
+ other
+
+
+ Chi sự nghiệp năm nay
+
+
+
+
+ 2
+ TÀI SẢN DÀI HẠN
+ view
+
+
+
+
+
+ 211
+
+ view
+
+
+ Tài sản cố định hữu hình
+
+
+ 2111
+
+ other
+
+
+ Nhà cửa, vật kiến trúc
+
+
+ 2112
+
+ other
+
+
+ Máy móc, thiết bị
+
+
+ 2113
+
+ other
+
+
+ Phương tiện vận tải truyền dẫn
+
+
+ 2114
+
+ other
+
+
+ Thiết bị, dụng cụ quản lý
+
+
+ 2115
+
+ other
+
+
+ Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
+
+
+ 2118
+
+ other
+
+
+ Tài sản cố định khác
+
+
+
+ 212
+
+ other
+
+
+ Tài sản cố định thuê tài chính
+
+
+
+ 213
+
+ view
+
+
+ Tài sản cố định vô hình
+
+
+ 2131
+
+ other
+
+
+ Quyền sử dụng đất
+
+
+ 2132
+
+ other
+
+
+ Quyền phát hành
+
+
+ 2133
+
+ other
+
+
+ Bản quyền, bằng sáng chế
+
+
+ 2134
+
+ other
+
+
+ Nhãn hiệu hàng hóa
+
+
+ 2135
+
+ other
+
+
+ Phần mềm máy tính
+
+
+ 2136
+
+ other
+
+
+ Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
+
+
+ 2138
+
+ other
+
+
+ Tài sản cố định vô hình khác
+
+
+
+ 214
+
+ view
+
+
+ Hao mòn TSCĐ
+
+
+ 2141
+
+ other
+
+
+ Hao mòn TSCĐ cố định hữu hình
+
+
+ 2142
+
+ other
+
+
+ Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
+
+
+ 2143
+
+ other
+
+
+ Hao mòn TSCĐ vô hình
+
+
+ 2147
+
+ other
+
+
+ Hao mòn bất động sản đầu tư
+
+
+
+ 217
+
+ other
+
+
+ Bất động sản đầu tư
+
+
+
+ 221
+
+ other
+
+
+ Đầu tư vào công ty con
+
+
+
+ 222
+
+ other
+
+
+ Vốn góp liên doanh
+
+
+
+ 223
+
+ other
+
+
+ Đầu tư vào công ty liên kết
+
+
+
+ 228
+
+ view
+
+
+ Đầu tư dài hạn khác
+
+
+ 2281
+
+ other
+
+
+ Cổ phiếu
+
+
+ 2282
+
+ other
+
+
+ Trái phiếu
+
+
+ 2288
+
+ other
+
+
+ Đầu tư dài hạn khác
+
+
+
+ 229
+
+ other
+
+
+ Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
+
+
+
+ 241
+
+ view
+
+
+ Xây dựng cơ bản dở dang
+
+
+ 2411
+
+ other
+
+
+ Mua sắm TSCĐ
+
+
+ 2412
+
+ other
+
+
+ Xây dựng cơ bản
+
+
+ 2413
+
+ other
+
+
+ Sửa chữa lớn TSCĐ
+
+
+
+ 242
+
+ other
+
+
+ Chi phí trả trước dài hạn
+
+
+
+ 243
+
+ other
+
+
+ Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
+
+
+
+ 244
+
+ other
+
+
+ Ký quỹ, ký cược dài hạn
+
+
+
+
+ 3
+ NỢ PHẢI TRẢ
+ view
+
+
+
+
+
+ 311
+
+ other
+
+
+ Vay ngắn hạn
+
+
+
+ 315
+
+ other
+
+
+ Nợ dài hạn đến hạn trả
+
+
+
+ 331
+
+ payable
+
+
+ Phải trả người bán
+
+
+
+ 333
+
+ view
+
+
+ Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
+
+
+ 3331
+
+ view
+
+
+ Thuế GTGT phải nộp
+
+
+ 33311
+
+ other
+
+
+ Thuế GTGT đầu ra
+
+
+ 33312
+
+ other
+
+
+ Thuế GTGT hàng nhập khẩu
+
+
+ 3332
+
+ other
+
+
+ Thuế tiêu thụ đặc biệt
+
+
+ 3333
+
+ other
+
+
+ Thuế xuất, nhập khẩu
+
+
+ 3334
+
+ other
+
+
+ Thuế thu nhập doanh nghiệp
+
+
+ 3335
+
+ other
+
+
+ Thuế thu nhập cá nhân
+
+
+ 3336
+
+ other
+
+
+ Thuế tài nguyên
+
+
+ 3337
+
+ other
+
+
+ Thuế nhà đất, tiền thuê đất
+
+
+ 3338
+
+ other
+
+
+ Các loại thuế khác
+
+
+ 3339
+
+ other
+
+
+ Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
+
+
+
+ 334
+
+ view
+
+
+ Phải trả người lao động
+
+
+ 3341
+
+ other
+
+
+ Phải trả công nhân viên
+
+
+ 3342
+
+ other
+
+
+ Phải trả người lao động khác
+
+
+
+ 335
+
+ other
+
+
+ Chi phí phải trả
+
+
+
+ 336
+
+ other
+
+
+ Phải trả nội bộ
+
+
+
+ 337
+
+ other
+
+
+ Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
+
+
+
+ 338
+
+ view
+
+
+ Phải trả, phải nộp khác
+
+
+ 3381
+
+ other
+
+
+ Tài sản thừa chờ giải quyết
+
+
+ 3382
+
+ other
+
+
+ Kinh phí công đoàn
+
+
+ 3383
+
+ other
+
+
+ Bảo hiểm xã hội
+
+
+ 3384
+
+ other
+
+
+ Bảo hiểm y tế
+
+
+ 3385
+
+ other
+
+
+ Phải trả về cổ phần hóa
+
+
+ 3386
+
+ other
+
+
+ Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
+
+
+ 3387
+
+ other
+
+
+ Doanh thu chưa thực hiện
+
+
+ 3388
+
+ other
+
+
+ Phải trả, phải nộp khác
+
+
+
+ 341
+
+ other
+
+
+ Vay dài hạn
+
+
+
+ 342
+
+ other
+
+
+ Nợ dài hạn
+
+
+
+ 343
+
+ view
+
+
+ Trái phiếu phát hành
+
+
+ 3431
+
+ other
+
+
+ Mệnh giá trái phiếu
+
+
+ 3432
+
+ other
+
+
+ Chiết khấu trái phiếu
+
+
+ 3434
+
+ other
+
+
+ Phụ trội trái phiếu
+
+
+
+ 344
+
+ other
+
+
+ Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
+
+
+
+ 347
+
+ other
+
+
+ Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
+
+
+
+ 351
+
+ other
+
+
+ Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
+
+
+
+ 352
+
+ other
+
+
+ Dự phòng phải trả
+
+
+
+
+ 4
+ VỐN CHỦ SỞ HỮU
+ view
+
+
+
+
+
+ 411
+
+ view
+
+
+ Nguồn vốn kinh doanh
+
+
+ 4111
+
+ other
+
+
+ Vốn đầu tư chủ sỡ hữu
+
+
+ 4112
+
+ other
+
+
+ Thặng dư vốn cổ phần
+
+
+ 4118
+
+ other
+
+
+ Vốn khác
+
+
+
+ 412
+
+ other
+
+
+ Chênh lệch đánh giá lại tài sản
+
+
+
+ 413
+
+ view
+
+
+ Chênh lệnh tỉ giá hối đoái
+
+
+ 4131
+
+ other
+
+
+ Chênh lệnh tỉ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính
+
+
+ 4132
+
+ other
+
+
+ Chênh lệnh tỉ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
+
+
+
+ 414
+
+ other
+
+
+ Quỹ đầu tư phát triển
+
+
+
+ 415
+
+ other
+
+
+ Quỹ dự phòng tài chính
+
+
+
+ 418
+
+ other
+
+
+ Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
+
+
+
+ 419
+
+ other
+
+
+ Cổ phiếu quỹ
+
+
+
+ 421
+
+ view
+
+
+ Lợi nhuận chưa phân phối
+
+
+ 4211
+
+ other
+
+
+ Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
+
+
+ 4212
+
+ other
+
+
+ Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
+
+
+
+ 431
+
+ view
+
+
+ Quỹ khen thưởng phúc lợi
+
+
+ 4311
+
+ other
+
+
+ Quỹ khen thưởng
+
+
+ 4312
+
+ other
+
+
+ Quỹ phúc lợi
+
+
+ 4313
+
+ other
+
+
+ Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
+
+
+
+ 441
+
+ other
+
+
+ Ngồn vố đầu tư xây dựng cơ bản
+
+
+
+ 461
+
+ view
+
+
+ Nguồn kinh phí sự nghiệp
+
+
+ 4611
+
+ other
+
+
+ Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
+
+
+ 4612
+
+ other
+
+
+ Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
+
+
+
+ 466
+
+ other
+
+
+ Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
+
+
+
+
+ 5
+ DOANH THU
+ view
+
+
+
+
+
+ 511
+
+ view
+
+
+ Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
+
+
+ 5111
+
+ other
+
+
+ Doanh thu bán hàng hóa
+
+
+ 5112
+
+ other
+
+
+ Doanh thu bán các thành phẩm
+
+
+ 5113
+
+ other
+
+
+ Doanh thu cung cấp dịch vụ
+
+
+ 5114
+
+ other
+
+
+ Doanh thu trợ cấp, trợ giá
+
+
+ 5117
+
+ other
+
+
+ Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
+
+
+
+ 512
+
+ view
+
+
+ Doanh thu bán hàng nội bộ
+
+
+ 5121
+
+ other
+
+
+ Doanh thu bán hàng hóa
+
+
+ 5122
+
+ other
+
+
+ Doanh thu bán các thành phẩm
+
+
+ 5123
+
+ other
+
+
+ Doanh thu cung cấp dịch vụ
+
+
+
+ 515
+
+ other
+
+
+ Doanh thu hoạt động tài chính khác
+
+
+
+ 521
+
+ other
+
+
+ Chiết khấu thương mại
+
+
+
+ 531
+
+ other
+
+
+ Hàng bán bị trả lại
+
+
+
+ 532
+
+ other
+
+
+ Giảm giá hàng bán
+
+
+
+
+ 6
+ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
+ view
+
+
+
+
+
+ 611
+
+ view
+
+
+ Mua hàng
+
+
+ 6111
+
+ other
+
+
+ Mua nguyên liệu, vật liệu
+
+
+ 6112
+
+ other
+
+
+ Mua hàng hóa
+
+
+
+ 621
+
+ other
+
+
+ Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
+
+
+
+ 622
+
+ other
+
+
+ Chi phí nhân công trực tiếp
+
+
+
+ 623
+
+ view
+
+
+ Chi phí sử dụng máy thi công
+
+
+ 6231
+
+ other
+
+
+ Chi phí nhân công
+
+
+ 6232
+
+ other
+
+
+ Chi phí vật liệu
+
+
+ 6233
+
+ other
+
+
+ Chi phí dụng cụ sản xuất
+
+
+ 6234
+
+ other
+
+
+ Chi phí khấu hao máy thi công
+
+
+ 6237
+
+ other
+
+
+ Chi phí dịch vụ mua ngoài
+
+
+ 6238
+
+ other
+
+
+ Chi phí bằng tiền khác
+
+
+
+ 627
+
+ view
+
+
+ Chi phí sản xuất chung
+
+
+ 6271
+
+ other
+
+
+ Chi phí nhân viên phân xưởng
+
+
+ 6272
+
+ other
+
+
+ Chi phí vật liệu
+
+
+ 6273
+
+ other
+
+
+ Chi phí dụng cụ sản xuất
+
+
+ 6274
+
+ other
+
+
+ Chi phí khấu hao TSCĐ
+
+
+ 6277
+
+ other
+
+
+ Chi phí dịch vụ mua ngoài
+
+
+ 6278
+
+ other
+
+
+ Chi phí bằng tiền khác
+
+
+
+ 631
+
+ other
+
+
+ Giá thành sản xuất
+
+
+
+ 632
+
+ other
+
+
+ Giá vốn hàng bán
+
+
+
+ 635
+
+ other
+
+
+ Chi phí tài chính
+
+
+
+ 641
+
+ view
+
+
+ Chi phí bán hàng
+
+
+ 6411
+
+ other
+
+
+ Chi phí nhân viên
+
+
+ 6412
+
+ other
+
+
+ Chi phí vật liệu, bao bì
+
+
+ 6413
+
+ other
+
+
+ Chi phí dụng cụ, đồ dùng
+
+
+ 6414
+
+ other
+
+
+ Chi phí khấu hao TSCĐ
+
+
+ 6415
+
+ other
+
+
+ Chi phí bảo hành
+
+
+ 6417
+
+ other
+
+
+ Chi phí dịch vụ mua ngoài
+
+
+ 6418
+
+ other
+
+
+ Chi phí bằng tiền khác
+
+
+
+ 642
+
+ view
+
+
+ Chi phí quản lý doanh nghiệp
+
+
+ 6421
+
+ other
+
+
+ Chi phí nhân viên quản lý
+
+
+ 6422
+
+ other
+
+
+ Chi phí vật liệu quản lý
+
+
+ 6423
+
+ other
+
+
+ Chi phí đồ dùng văn phòng
+
+
+ 6424
+
+ other
+
+
+ Chi phí khấu hao tài sản cố định
+
+
+ 6425
+
+ other
+
+
+ Thuế, phí và lệ phí
+
+
+ 6426
+
+ other
+
+
+ Chi phí dự phòng
+
+
+ 6427
+
+ other
+
+
+ Chi phí dịch vụ mua ngoài
+
+
+ 6428
+
+ other
+
+
+ Chi phí bằng tiền khác
+
+
+
+
+ 7
+ THU NHẬP KHÁC
+ view
+
+
+
+
+
+ 711
+
+ other
+
+
+ Thu nhập khác
+
+
+
+
+ 8
+ CHI PHÍ KHÁC
+ view
+
+
+
+
+
+ 811
+
+ other
+
+
+ Chi phí khác
+
+
+
+ 821
+
+ view
+
+
+ Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
+
+
+ 8211
+
+ other
+
+
+ Chi phí thuế TNDN hiện hành
+
+
+ 8212
+
+ other
+
+
+ Chi phí thuế TNDN hoãn lại
+
+
+
+
+ 9
+ XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
+ view
+
+
+
+
+
+ 911
+
+ other
+
+
+ Xác định kết quả kinh doanh
+
+
+
+
+ X10
+ TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG
+ view
+
+
+
+
+
+ 001
+
+ other
+
+
+ Tài sản thuê ngoài
+
+
+
+ 002
+
+ other
+
+
+ Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
+
+
+
+ 003
+
+ other
+
+
+ Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
+
+
+
+ 004
+
+ other
+
+
+ Nợ khó đòi đã xử lý
+
+
+
+ 007
+
+ other
+
+
+ Ngoại tệ các loại
+
+
+
+ 008
+
+ other
+
+
+ Dự toán chi sự nghiệp, dự án
+
+
+
+ OBA
+
+ other
+
+
+ Opening Balance Account
+
+
+
+
+ VN - Chart of Accounts
+ 0
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/addons/l10n_vn/account_tax.xml b/addons/l10n_vn/account_tax.xml
new file mode 100755
index 00000000000..ce2b7ddd1dd
--- /dev/null
+++ b/addons/l10n_vn/account_tax.xml
@@ -0,0 +1,90 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+ Thuế GTGT được khấu trừ 10%
+
+ percent
+
+
+ purchase
+
+
+
+
+
+
+
+ Thuế GTGT được khấu trừ 5%
+
+ percent
+
+
+ purchase
+
+
+
+
+
+
+
+ Thuế GTGT được khấu trừ 0%
+
+ percent
+
+
+ purchase
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+ Thuế GTGT phải nộp 10%
+
+ percent
+
+
+ sale
+
+
+
+
+
+
+
+ Thuế GTGT phải nộp 5%
+
+ percent
+
+
+ sale
+
+
+
+
+
+
+
+ Thuế GTGT phải nộp 0%
+
+ percent
+
+
+ sale
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/addons/l10n_vn/account_tax_code.xml b/addons/l10n_vn/account_tax_code.xml
new file mode 100755
index 00000000000..f4139c8c745
--- /dev/null
+++ b/addons/l10n_vn/account_tax_code.xml
@@ -0,0 +1,122 @@
+
+
+
+
+
+
+
+ Tờ khai thuế GTGT
+ MAIN
+
+
+
+ HHDV mua vào
+
+ IN
+
+
+
+ HHDV bán ra
+
+ OUT
+
+
+
+
+ Giá trị HHDV mua vào
+
+ IN_BASE
+
+
+
+ Giá trị HHDV mua vào chịu thuế 0%
+
+ IN_BASE_00
+
+
+
+ Giá trị HHDV mua vào chịu thuế 5%
+
+ IN_BASE_05
+
+
+
+ Giá trị HHDV mua vào chịu thuế 10%
+
+ IN_BASE_10
+
+
+
+ Giá trị HHDV bán ra
+
+ OUT_BASE
+
+
+
+ Giá trị HHDV bán ra chịu thuế 0%
+
+ OUT_BASE_00
+
+
+
+ Giá trị HHDV bán ra chịu thuế 5%
+
+ OUT_BASE_05
+
+
+
+ Giá trị HHDV bán ra chịu thuế 10%
+
+ OUT_BASE_10
+
+
+
+
+ Thuế GTGT HHDV mua vào
+
+ IN_BALANCE
+
+
+
+ Thuế GTGT HHDV mua vào chịu thuế 0%
+
+ IN_BALANCE_00
+
+
+
+ Thuế GTGT HHDV mua vào chịu thuế 5%
+
+ IN_BALANCE_05
+
+
+
+ Thuế GTGT HHDV mua vào chịu thuế 10%
+
+ IN_BALANCE_10
+
+
+
+ Thuế GTGT HHDV bán ra
+
+ OUT_BALANCE
+
+
+
+ Thuế GTGT HHDV bán ra chịu thuế 0%
+
+ OUT_BALANCE_00
+
+
+
+ Thuế GTGT HHDV bán ra chịu thuế 5%
+
+ OUT_BALANCE_05
+
+
+
+ Thuế GTGT HHDV bán ra chịu thuế 10%
+
+ OUT_BALANCE_10
+
+
+
diff --git a/addons/l10n_vn/l10n_vn_wizard.xml b/addons/l10n_vn/l10n_vn_wizard.xml
new file mode 100755
index 00000000000..368a3cbd8b3
--- /dev/null
+++ b/addons/l10n_vn/l10n_vn_wizard.xml
@@ -0,0 +1,10 @@
+
+
+
+
+
+ open
+
+
+
+
\ No newline at end of file